Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ấn Độ 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Churchill Brothers | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
2 | Namdhari FC | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
3 | Rajasthan Club | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
4 | Delhi FC | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
5 | Mohammedan SC | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
6 | Trau FC | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
7 | Sreenidi Deccan | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
8 | Shillong Lajong FC | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
9 | Gokulam Kerala FC | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
10 | Inter Kashi | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
11 | Aizawl FC | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
12 | Real Kashmir | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
13 | Neroca FC | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Ấn Độ
Tên giải đấu | Hạng nhất Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | India League Division 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |