Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Standard Liege B Nữ | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
2 | Bilzen United (W) | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
3 | KV Mechelen Nữ | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
4 | Loyers W | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
5 | Anderlecht II Nữ | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
6 | Moldavo Nữ | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
7 | Club Brugge II Nữ | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
8 | White Star Bruxelles Nữ | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
9 | FC Alken Nữ | 19 | 16 | 84% | 3 | 16% |
10 | Bredene W | 20 | 18 | 90% | 2 | 10% |
11 | Ladies Genk B Nữ | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
12 | Gent B Nữ | 19 | 16 | 84% | 3 | 16% |
13 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 18 | 15 | 83% | 3 | 17% |
14 | KVK Tienen Nữ | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
15 | Famkes Merkem Nữ | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
16 | Zulte-Waregem II Nữ | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |