Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Standard Liege B Nữ | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
2 | Bilzen United (W) | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
3 | KV Mechelen Nữ | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
4 | Loyers W | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
5 | Anderlecht II Nữ | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
6 | Moldavo Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
7 | Club Brugge II Nữ | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
8 | Gent B Nữ | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
9 | White Star Bruxelles Nữ | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
10 | Ladies Genk B Nữ | 14 | 12 | 85% | 2 | 14% |
11 | FC Alken Nữ | 13 | 12 | 92% | 1 | 8% |
12 | KVK Tienen Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
13 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
14 | Bredene W | 13 | 13 | 100% | 0 | 0% |
15 | Famkes Merkem Nữ | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
16 | Zulte-Waregem II Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |