Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Riga FC II | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
2 | Skanstes SK | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
3 | Ogre United | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
4 | Tukums-2000 II | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
5 | JDFS Alberts | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
6 | Rezekne/BJSS | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
7 | Saldus SS/Leevon | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Super Nova | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
9 | Marupe | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
10 | Valmieras FK II | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
11 | FK Ventspils | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
12 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
13 | Olaine | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
14 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Latvia
Tên giải đấu | Hạng nhất Latvia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Latvia Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |