Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Saint Etienne | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
2 | Montpellier | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
3 | Rennes | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
4 | Lyon | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
5 | Angers | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
6 | Stade Brestois | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
7 | Nantes | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
8 | Lille | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
9 | Marseille | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
10 | Strasbourg | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
11 | AJ Auxerre | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
12 | PSG | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
13 | Le Havre | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
14 | Monaco | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
15 | Lens | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
16 | Reims | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
17 | Nice | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
18 | Toulouse | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |