Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Hai Litva 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Hai Litva mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Dembava | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
2 | FK Neptunas Klaipeda II | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
3 | FK Viltis Vilnius | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
4 | FKS Ukmerge | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
5 | FM Klaipedos | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
6 | FK Transinvest II | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
7 | Sveikata | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
8 | FM Fortuna | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
9 | FK Sirvena | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
10 | Suduva Marijampole II | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
11 | Lietava Jonava | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | FK Zalgiris Vilnius B | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
13 | Niesky | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
14 | DFK Dainava Alytus B | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
15 | Silute | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
16 | FK Dziugas Telsiai II | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải hạng Hai Litva
Tên giải đấu | Giải hạng Hai Litva |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lithuania II Lyga |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |