Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Malaysia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Malaysia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Silver Strikers | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
2 | Mzuzu City Hammers | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
3 | Moyale Barracks | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
4 | Bangwe All Stars | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
5 | Dedza Dynamos | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
6 | Kamuzu Barracks | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
7 | Baka City | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
8 | Mighty Tigers | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
9 | Karonga United | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
10 | Be Forward Wanderers | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
11 | Civo United | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | FOMO FC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
13 | Mafco | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
14 | Nyasa Big Bullets FC | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
15 | Creck SC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
16 | Civil Service Utd | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
17 | Chitipa United | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
18 | Big Bullets FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Malaysia
Tên giải đấu | Ngoại hạng Malaysia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malawi Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |