Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Inter Nouakchott | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
2 | NZidane | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
3 | Chemal FC | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
4 | ASC Gendrim | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
5 | ACS Ksar | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
6 | ASC Snim | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
7 | King Nouakchott | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
8 | ASC Tevragh Zeine | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
9 | F.C. Nouadhibou | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
10 | AS Garde Nationale | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
11 | AS Pompier | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
12 | ASAC Concorde | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
13 | ASC Entou | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | AS Douanes Nouakchott | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
15 | Kaedi FC | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
16 | Al Hilal Omdurman | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
17 | Al Merrikh SC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
18 | ASC Toulde | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
19 | AS Douanes | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
20 | Al Merreikh(MUS) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mauritania
Tên giải đấu | VĐQG Mauritania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mauritania Division 1 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |