Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nữ Romania 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Nữ Romania mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ACS Juniorul 2014 Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
2 | FCSB (W) | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
3 | Vulpitele Galbene Roman Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
4 | Vasas Odorhei Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
5 | CSM Politehnica Iasi (W) | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
6 | ACS Campionii FC Arges (W) | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
7 | Independenta Baia Mare Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
8 | Universitatea Craiova (W) | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | ACS Liceenii Topolog Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
11 | AC Bihor United Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
12 | AFC Hermannstadt Nữ | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Petrolul Ploiesti (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
14 | Otelul Galati (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
15 | UTA Arad (W) | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
16 | CFR 1907 Cluj Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
17 | ACS Targu Mures 1898 (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Nữ Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Nữ Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga 2 Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |