Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Como | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
2 | Monza | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
3 | Inter Milan | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
4 | Parma | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
5 | Empoli | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
6 | Torino | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
7 | Genoa | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
8 | Juventus | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
9 | Bologna | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
10 | Venezia | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | Lecce | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
12 | Lazio | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
13 | Udinese | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
14 | Napoli | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
15 | AC Milan | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | Fiorentina | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
17 | Cagliari | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
18 | AS Roma | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
19 | Verona | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
20 | Atalanta | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |