Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | JKT Tanzania | 35 | 8 | 22% | 27 | 77% |
2 | KMC FC | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
3 | Tanzania Prisons | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
4 | Coastal Union | 27 | 5 | 18% | 22 | 81% |
5 | Mtibwa Sugar | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
6 | Dodoma Jiji FC | 31 | 6 | 19% | 25 | 81% |
7 | Namungo FC | 29 | 7 | 24% | 22 | 76% |
8 | Ihefu SC | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
9 | Mashujaa FC | 29 | 9 | 31% | 20 | 69% |
10 | Simba Sports Club | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
11 | Kagera Sugar | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
12 | Tabora United FC | 31 | 12 | 38% | 19 | 61% |
13 | Young Africans | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
14 | Geita Gold | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
15 | Kengold FC | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
16 | Azam | 33 | 17 | 51% | 16 | 48% |
17 | Singida Big Stars FC | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
18 | Pamba SC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
19 | Singida United | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
20 | Kitayosce FC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
21 | Biashara United FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
22 | Fountain Gate FC | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
23 | Singida Black Stars | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
cúp quốc gia Tanzania
Tên giải đấu | cúp quốc gia Tanzania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tanzania Ligue 1 |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |