Thống kê tổng số bàn thắng The lowlands Scotland 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng The lowlands Scotland mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | East Stirlingshire | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
2 | Tranent Juniors | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
3 | Gala Fairydean | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
4 | Caledonian Braves | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
5 | Gretna | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
6 | Boness Utd | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
7 | Stirling University | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
8 | Berwick Rangers | 6 | 6 | 100% | 0 | 0% |
9 | Civil Service Strollers FC | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
10 | Celtic B | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
11 | Linlithgow Rose | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
12 | Cumbernauld Colts | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
13 | Broomhill FC | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
14 | Albion Rovers | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
15 | Hearts (R) | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
16 | East Kilbride | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
17 | Cowdenbeath | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
18 | Broxburn Athletic | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
The lowlands Scotland
Tên giải đấu | The lowlands Scotland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | The lowlands of Scotland League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |