Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Ahli SFC | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
2 | Al Hilal | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
3 | Al-Ettifaq | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | Al-Orubah | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
5 | Al-Akhdoud | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | Al-Ittihad | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
7 | Al-Taawon | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
8 | Al Raed | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
9 | Al-Qadasiya | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
10 | Al-Fateh | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
11 | Al-Khaleej | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
12 | Al-Riyadh | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
13 | Al Kholood | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
14 | Al-Wehda | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
15 | Al-Nassr | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
16 | Al-Feiha | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
17 | Dhamk | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
18 | Al-Shabab | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ả Rập Xê-út
Tên giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê-út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Professional League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |