Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
2 | Haras El Hedoud | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
3 | NBE SC | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
5 | Zamalek | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
7 | Ismaily | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
8 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
9 | Petrojet | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
10 | El Gounah | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
11 | Enppi | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
12 | Al Ahly SC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
13 | Pharco | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
14 | Smouha SC | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
15 | Pyramids FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
16 | Ghazl El Mahallah | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
17 | Future FC | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
18 | Al Masry | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |