Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
2 | Haras El Hedoud | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
3 | Zamalek | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
5 | Ismaily | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 0 | 0% | 9 | 100% |
7 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
8 | El Gounah | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
9 | Enppi | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
10 | NBE SC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
11 | Al Ahly SC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
12 | Pharco | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
13 | Smouha SC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
14 | Pyramids FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
16 | Petrojet | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
17 | Al Masry | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
18 | Future FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |