Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
2 | MC Oran | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
3 | Olympique Akbou | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | ASO Chlef | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
5 | JS Saoura | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
6 | USM Khenchela | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
7 | CS Constantine | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
8 | ES Setif | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
9 | El Bayadh | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
10 | JS kabylie | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
11 | MC Alger | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
12 | Paradou AC | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
13 | USM Alger | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
14 | Biskra | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
15 | CR Belouizdad | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
16 | MC Magra | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
17 | Persamba Manggarai Barat | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angiêri
Tên giải đấu | VĐQG Angiêri |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |