Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ES Mostaganem | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
2 | MC Oran | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
3 | Olympique Akbou | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
4 | ASO Chlef | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
5 | JS Saoura | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
6 | USM Khenchela | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
7 | CS Constantine | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
8 | ES Setif | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
9 | El Bayadh | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
10 | JS kabylie | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
11 | MC Alger | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
12 | CR Belouizdad | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
13 | Biskra | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
14 | Paradou AC | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
15 | USM Alger | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
16 | MC Magra | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
17 | Persamba Manggarai Barat | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angiêri
Tên giải đấu | VĐQG Angiêri |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |