Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
2 | Piast Gliwice | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
3 | Widzew lodz | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
4 | Stal Mielec | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
5 | Puszcza Niepolomice | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
6 | Slask Wroclaw | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
7 | Cracovia Krakow | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
8 | Korona Kielce | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
9 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
10 | Zaglebie Lubin | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
11 | Lech Poznan | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
12 | Legia Warszawa | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
13 | Motor Lublin | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
14 | GKS Katowice | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
15 | Pogon Szczecin | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
16 | Lechia Gdansk | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
17 | Radomiak Radom | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |