Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Rinija Gostivar | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
2 | Rabotnicki Skopje | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
3 | FK Shkendija 79 | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
4 | FK Tikves Kavadarci | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
5 | FK Shkupi | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
6 | Pelister Bitola | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
7 | Sileks | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
8 | FC Struga Trim Lum | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
9 | FC Vardar Skopje | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
10 | KF Besa Doberdoll | 21 | 7 | 33% | 14 | 67% |
11 | Voska Sport | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
12 | Academy Pandev | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bắc Macedonia
Tên giải đấu | VĐQG Bắc Macedonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Macedonian First Football League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |