Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Slavia Mozyr | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
2 | Dinamo Brest | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
3 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
4 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
5 | Smorgon FC | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
7 | Shakhter Soligorsk | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
8 | Dinamo Minsk | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
9 | Naftan Novopolock | 32 | 15 | 46% | 17 | 53% |
10 | FK Vitebsk | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
11 | Neman Grodno | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
12 | FC Minsk | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
13 | FK Isloch Minsk | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
14 | Dnepr Mogilev | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
15 | BATE Borisov | 30 | 10 | 33% | 20 | 67% |
16 | FC Gomel | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
17 | Niva Dolbizno | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Belarus
Tên giải đấu | VĐQG Belarus |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belarusian Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |