Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASI Abengourou | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
2 | ASEC MIMOSAS | 17 | 1 | 5% | 16 | 94% |
3 | AS Denguele | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
4 | Societe Omnisports De L'Armee | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Bouake FC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
6 | FC Mouna | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
7 | CO Korhogo | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
8 | San Pedro FC | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
9 | Racing d'Abidjan | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
10 | Zoman FC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
11 | AF Amadou Diallo Djekanou | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
12 | LYS Sassandra | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
13 | Sporting Gagnoa | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
14 | SOL FC Abobo | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
15 | Stade d Abidjan | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
16 | Stella Club d'Adjame | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
17 | Olympique Sport | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |