Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bờ Biển Ngà mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | CO Korhogo | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
2 | AS Denguele | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
3 | AF Amadou Diallo Djekanou | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
4 | FC Mouna | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
5 | Bouake FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
6 | Societe Omnisports De L'Armee | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
7 | Stade d Abidjan | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
8 | Olympique Sport | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
9 | Stella Club d'Adjame | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
10 | SOL FC Abobo | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
11 | Inova Sporting Club Association | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
12 | LYS Sassandra | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
13 | ASEC Mimosas | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | Zoman FC | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
15 | ASEC MIMOSAS | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
16 | San Pedro FC | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
17 | Racing d'Abidjan | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bờ Biển Ngà
Tên giải đấu | VĐQG Bờ Biển Ngà |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ivory Coast Premier Division |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |