Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
2 | Moreirense | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
3 | FC Famalicao | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
4 | Nacional da Madeira | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
5 | Gil Vicente | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
6 | Rio Ave | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
7 | Estoril | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
8 | Benfica | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
9 | Sporting Braga | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
10 | Boavista FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
11 | FC Arouca | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | Vitoria Guimaraes | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
13 | Santa Clara | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
14 | FC Porto | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
15 | Estrela da Amadora | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Sporting CP | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
17 | SC Farense | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
18 | AVS Futebol SAD | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |