Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gil Vicente U23 | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
2 | Academico Viseu U23 | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
3 | Vizela U23 | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
4 | Braga U23 | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
5 | Benfica U23 | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
6 | Estoril U23 | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
7 | CD Mafra U23 | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
8 | Farense U23 | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
9 | Torreense U23 | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
10 | Leixoes U23 | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
11 | Rio Ave U23 | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
12 | Santa Clara U23 | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
13 | Sporting Lisbon Sad U23 | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
14 | Portimonense U23 | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
15 | Famalicao U23 | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
16 | Estrela FC U23 | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha U23
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal U23 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |