Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Independiente Santa Fe | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
2 | Deportivo Pereira | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
4 | Aguilas Doradas | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
5 | Deportes Tolima | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
6 | Alianza Petrolera | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
7 | Dep.Independiente Medellin | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
8 | Union Magdalena | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Envigado FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
10 | Deportivo Pasto | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
11 | Deportivo Cali | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
12 | La Equidad | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
13 | Atletico Nacional Medellin | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
14 | Deportiva Once Caldas | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
15 | Llaneros FC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
16 | Fortaleza F.C | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
17 | Millonarios | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
18 | Boyaca Chico | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
19 | Atletico Bucaramanga | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
20 | America de Cali | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |