Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/25

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025

# Đội bóng Trận >=3 % >=3 <=2 % <=2
1 Chemnitzer 31 7 22% 24 77%
2 Eilenburg 31 20 64% 11 35%
3 Bahlinger 31 17 54% 14 45%
4 FSV Mainz 05 (Youth) 31 19 61% 12 39%
5 Wuppertaler 28 14 50% 14 50%
6 Rot-Weiss Oberhausen 29 18 62% 11 38%
7 Rot-Weiss Erfurt 31 16 51% 15 48%
8 Berliner FC Dynamo 31 16 51% 15 48%
9 MSV Duisburg 29 14 48% 15 52%
10 Monchengladbach AM. 30 14 46% 16 53%
11 Fortuna Dusseldorf (Youth) 29 10 34% 19 66%
12 Gutersloh 29 16 55% 13 45%
13 Hallescher FC 31 13 41% 18 58%
14 Greifswalder FC 31 17 54% 14 45%
15 FC 08 Hombrug 31 16 51% 15 48%
16 Freiberg 31 15 48% 16 52%
17 Sportfreunde Lotte 29 18 62% 11 38%
18 VFC Plauen 31 16 51% 15 48%
19 Bocholt FC 29 16 55% 13 45%
20 Eintracht Hohkeppel 29 18 62% 11 38%
21 Uerdingen KFC 05 28 15 53% 13 46%
22 Carl Zeiss Jena 31 21 67% 10 32%
23 FC Lokomotive Leipzig 31 15 48% 16 52%
24 Zwickau 31 16 51% 15 48%
25 Duren 30 16 53% 14 47%
26 SV Rodinghausen 29 13 44% 16 55%
27 ZFC Meuselwitz 31 21 67% 10 32%
28 Fortuna Koln 29 12 41% 17 59%
29 Koln Am 30 16 53% 14 47%
30 SC Paderborn 07 II 29 20 68% 9 31%
31 VSG Altglienicke 31 14 45% 17 55%
32 Eintracht Trier 31 21 67% 10 32%
33 SC Freiburg (Youth) 31 18 58% 13 42%
34 Hertha BSC Berlin Youth 31 22 70% 9 29%
35 Hertha Zehlendorf 31 20 64% 11 35%
36 Goppinger SV 31 17 54% 14 45%
37 FSV luckenwalde 31 11 35% 20 65%
38 Wiedenbruck 29 18 62% 11 38%
39 Schalke 04 (Youth) 29 18 62% 11 38%
40 BFC Viktoria 1889 31 16 51% 15 48%
41 Eintracht Frankfurt (Youth) 31 17 54% 14 45%
42 BSG Chemie Leipzig 31 17 54% 14 45%
43 SV Babelsberg 03 31 20 64% 11 35%
44 SV Todesfelde 31 15 48% 16 52%
45 FC Teutonia 05 31 20 64% 11 35%
46 Turkgucu Munchen 28 17 60% 11 39%
47 SpVgg Hankofen-Hailing 31 18 58% 13 42%
48 St Pauli II 31 19 61% 12 39%
49 ETSV Weiche Flensburg 31 22 70% 9 29%
50 Bayern Munchen (Youth) 31 21 67% 10 32%
51 Bremer SV 31 23 74% 8 26%
52 Eintracht Norderstedt 31 15 48% 16 52%
53 FC Augsburg II 31 22 70% 9 29%
54 DJK Vilzing 31 18 58% 13 42%
55 Astoria Walldorf 31 21 67% 10 32%
56 TSG Hoffenheim (Youth) 31 23 74% 8 26%
57 SSV Jeddeloh 31 19 61% 12 39%
58 SV Drochtersen/Assel 30 10 33% 20 67%
59 Wurzburger Kickers 31 16 51% 15 48%
60 TSV Aubstadt 31 15 48% 16 52%
61 Schweinfurt 05 FC 30 17 56% 13 43%
62 Kickers Emden 31 21 67% 10 32%
63 Eintracht Bamberg 31 15 48% 16 52%
64 Hessen Kassel 31 18 58% 13 42%
65 Nurnberg (Youth) 31 21 67% 10 32%
66 Werder Bremen (Youth) 30 25 83% 5 17%
67 Havelse 31 17 54% 14 45%
68 SpVgg Bayreuth 31 15 48% 16 52%
69 Holstein Kiel II 31 20 64% 11 35%
70 Greuther Furth (Youth) 30 17 56% 13 43%
71 SG Barockstadt 31 14 45% 17 55%
72 Viktoria Aschaffenburg 31 14 45% 17 55%
73 FSV Frankfurt 31 20 64% 11 35%
74 SpVgg Ansbach 31 16 51% 15 48%
75 Hamburger SV (Youth) 31 21 67% 10 32%
76 VFB Lubeck 31 18 58% 13 42%
77 FV Illertissen 31 13 41% 18 58%
78 FC Giessen 31 16 51% 15 48%
79 SV Meppen 31 18 58% 13 42%
80 Phonix Lubeck 31 17 54% 14 45%
81 TSV Steinbach Haiger 31 15 48% 16 52%
82 TSV Buchbach 31 18 58% 13 42%
83 Wacker Burghausen 30 17 56% 13 43%
84 VfB Oldenburg 31 18 58% 13 42%
85 TSV Schwaben Augsburg 31 16 51% 15 48%
86 Stuttgarter Kickers 31 20 64% 11 35%
87 TuS Blau-Weiss Lohne 31 16 51% 15 48%
88 Villingen 31 21 67% 10 32%
89 Kickers Offenbach 31 18 58% 13 42%
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

Tên giải đấu VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Tên khác
Tên Tiếng Anh Germany Regionalliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 31
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)