Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
2 | FCR 2001 Duisburg (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
3 | Koln (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
4 | Nurnberg (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
5 | SC Freiburg (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
6 | Bayern Munchen (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
8 | Hoffenheim (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
9 | RB Leipzig (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
10 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
11 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
12 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đức nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Frauen Bundesliga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |