Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 14 | 1 | 7% | 13 | 93% |
2 | Nsoatreman FC | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
3 | Vision FC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
4 | Bechem United | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
5 | Accra Athletic | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
6 | Asante Kotoko FC | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
7 | Young Apostles | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
8 | Accra Hearts of Oak | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
9 | Aduana Stars | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
10 | Medeama SC | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
11 | Heart of Lions | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
12 | Karela United FC | 13 | 0 | 0% | 13 | 100% |
13 | Berekum Chelsea | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
14 | Ghana Dream FC | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
15 | Bibiani Gold Stars | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
16 | Legon Cities FC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
17 | Basake Holy Stars FC | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
18 | Nations FC | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |