Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Zwolle Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
2 | PSV Eindhoven Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
3 | FC Twente Enschede Nữ | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
4 | AZ Alkmaar Nữ | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
5 | SC Telstar Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
6 | Fortuna Sittard Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
7 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | Ajax Amsterdam Nữ | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
9 | ADO Den Haag Nữ | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
10 | SC Heerenveen Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
11 | Excelsior Barendrecht Nữ | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
12 | FC Utrecht Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |