Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ADO Den Haag (W) | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
2 | FC Utrecht (W) | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
3 | AZ Alkmaar (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
5 | Zwolle (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
6 | FC Twente Enschede (W) | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
7 | SC Heerenveen (W) | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
8 | Excelsior Barendrecht (W) | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
9 | PSV Eindhoven (W) | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
10 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
11 | Ajax Amsterdam (W) | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
12 | SC Telstar (W) | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |