Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
2 | Panathinaikos | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
3 | Lamia | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
4 | Aris Thessaloniki | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
5 | Levadiakos | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
6 | PAOK Saloniki | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
7 | Panserraikos | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
8 | Volos NFC | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
9 | Kallithea | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
10 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 4 | 19% | 17 | 81% |
11 | Atromitos Athens | 21 | 11 | 52% | 10 | 48% |
12 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
13 | OFI Crete | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
14 | Olympiakos Piraeus | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |