Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
2 | Persis Solo FC | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
3 | PSBS Biak | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
4 | Persita Tangerang | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
5 | Borneo FC | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
6 | Malut United | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
7 | Persik Kediri | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
8 | Arema FC | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
9 | Semen Padang | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
10 | Persib Bandung | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
11 | PSIS Semarang | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
12 | Barito Putera | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
13 | Bali United | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
14 | Madura United | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
15 | Dewa United FC | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
16 | PSM Makassar | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
17 | Persebaya Surabaya | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
18 | PSS Sleman | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |