Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Persis Solo FC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
3 | PSBS Biak | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
4 | Borneo FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
5 | Malut United | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
6 | Persik Kediri | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
7 | Semen Padang | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
8 | Persib Bandung | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
9 | Arema FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
10 | Madura United | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
11 | Persita Tangerang | 6 | 0 | 0% | 6 | 100% |
12 | PSM Makassar | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
13 | Persebaya Surabaya | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Barito Putera | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
15 | PSIS Semarang | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | PSS Sleman | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
17 | Bali United | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
18 | Dewa United FC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |