Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Iraq mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Hudod | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
2 | Baghdad | 36 | 13 | 36% | 23 | 64% |
3 | Naft Misan | 36 | 14 | 38% | 22 | 61% |
4 | Naft Alwasat | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
5 | Karbalaa | 36 | 19 | 52% | 17 | 47% |
6 | Al Shorta | 35 | 21 | 60% | 14 | 40% |
7 | AI Kahrabaa | 36 | 17 | 47% | 19 | 53% |
8 | Naft Al Junoob | 35 | 10 | 28% | 25 | 71% |
9 | Al Zawraa | 35 | 10 | 28% | 25 | 71% |
10 | Duhok | 35 | 9 | 25% | 26 | 74% |
11 | Newroz SC(IRQ) | 35 | 17 | 48% | 18 | 51% |
12 | Al-Naft | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
13 | AL Najaf | 35 | 12 | 34% | 23 | 66% |
14 | Al Quwa Al Jawiya | 35 | 17 | 48% | 18 | 51% |
15 | Arbil | 35 | 13 | 37% | 22 | 63% |
16 | Al Qasim Sport Club | 36 | 16 | 44% | 20 | 56% |
17 | Zakho | 36 | 8 | 22% | 28 | 78% |
18 | Al Talaba | 35 | 14 | 40% | 21 | 60% |
19 | Al Karkh | 36 | 15 | 41% | 21 | 58% |
20 | AL Minaa | 35 | 17 | 48% | 18 | 51% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Iraq
Tên giải đấu | VĐQG Iraq |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iraqi Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 36 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |