Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Aktobe Lento | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
2 | FK Atyrau | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
3 | FK Yelimay Semey | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
4 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
5 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
6 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
7 | FC Kairat Almaty | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
8 | Tobol Kostanai | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
9 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
10 | Ordabasy | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
11 | Turan Turkistan | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
12 | Zhenis | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
13 | Lokomotiv Astana | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kazakhstan
Tên giải đấu | VĐQG Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |