Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maghreb Fez | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
2 | Wydad Casablanca | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
3 | FAR Forces Armee Royales | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
4 | CODM Meknes | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
6 | IRT Itihad de Tanger | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
7 | Renaissance Sportive de Berkane | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
8 | Club Salmi | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
9 | Olympique de Safi | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
10 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
11 | Renaissance Zmamra | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
12 | Hassania Agadir | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
13 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
14 | Raja Casablanca Atlhletic | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
15 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
16 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola Pro 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |