Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Santos Laguna | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
2 | Mazatlan FC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
3 | Club America | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
4 | Puebla | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
5 | Chivas Guadalajara | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
6 | Monterrey | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
7 | CDSyC Cruz Azul | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
8 | Atletico San Luis | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
9 | Club Tijuana | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
10 | Pumas U.N.A.M. | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
11 | Queretaro FC | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
12 | Pachuca | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
13 | FC Juarez | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
14 | Club Leon | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
15 | Atlas | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
16 | Tigres UANL | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
17 | Toluca | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
18 | Necaxa | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico
Tên giải đấu | VĐQG Mexico |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Mexico |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |