Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga 2024-2025
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nga mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Makhachkala | 10 | 0 | 0% | 10 | 100% |
2 | Spartak Moscow | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
3 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
4 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
5 | Dynamo Moscow | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
6 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
7 | Gazovik Orenburg | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | Terek Grozny | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
9 | Rubin Kazan | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
10 | Fakel | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
11 | Akron Togliatti | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
12 | FC Krasnodar | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
13 | Rostov FK | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
14 | Zenit St. Petersburg | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
15 | Krylya Sovetov | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | Khimki | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nga
Tên giải đấu | VĐQG Nga |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |