Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Kashiwa Reysol | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
2 | Cerezo Osaka | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
3 | Nagoya Grampus | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
4 | Machida Zelvia | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
5 | Tokyo Verdy | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
6 | Fagiano Okayama | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
7 | Shimizu S-Pulse | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
8 | Gamba Osaka | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
10 | Yokohama FC | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
11 | Kashima Antlers | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
12 | Kyoto Sanga | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
13 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
14 | Shonan Bellmare | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
15 | Urawa Red Diamonds | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
16 | Vissel Kobe | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
17 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
18 | Avispa Fukuoka | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
19 | FC Tokyo | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
20 | Albirex Niigata | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |