Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
2 | AS Harima ALBION Nữ | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
3 | Gunma FC White Star Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
4 | Speranza TakatsukiNữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | Orca Kamogawa FC Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
7 | Setagaya Sfida Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | NGU Nagoya Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
9 | Ehime FC Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
10 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
11 | IGA Kunoichi Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
12 | Nittaidai University Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | VĐQG Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |