Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nicaragua 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Nicaragua mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Walter Ferretti | 40 | 12 | 30% | 28 | 70% |
2 | Jalapa | 39 | 19 | 48% | 20 | 51% |
3 | Deportivo Ocotal | 39 | 24 | 61% | 15 | 38% |
4 | Matagalpa FC | 39 | 21 | 53% | 18 | 46% |
5 | Real Esteli | 44 | 20 | 45% | 24 | 55% |
6 | Managua FC | 40 | 26 | 65% | 14 | 35% |
7 | UNAN Managua | 36 | 23 | 63% | 13 | 36% |
8 | Organica Masachapa FC | 18 | 13 | 72% | 5 | 28% |
9 | HYH Export Sebaco FC | 37 | 22 | 59% | 15 | 41% |
10 | Diriangen | 44 | 23 | 52% | 21 | 48% |
11 | Juventus Managua | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
12 | Rancho Santana FC | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Nicaragua
Tên giải đấu | VĐQG Nicaragua |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Nicaragua Apertura league |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |