Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Oman mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ibri | 15 | 1 | 6% | 14 | 93% |
2 | Al-Nahda Muscat | 15 | 2 | 13% | 13 | 87% |
3 | Sohar Club | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
4 | Al Rustaq | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
5 | Al-Nasr(OMA) | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
6 | Al Shabab(OMA) | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
7 | Al-Seeb | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
8 | Sur Club | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
9 | Al-Khaboora | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
10 | Saham | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
11 | Oman Club | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | Bahla | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Oman
Tên giải đấu | VĐQG Oman |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Oman Professional League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |