Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Los Chankas | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
2 | Deportivo Union Comercio | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
3 | Deportivo Garcilaso | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
4 | Sporting Cristal | 34 | 25 | 73% | 9 | 26% |
5 | Cienciano | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
6 | AD Tarma | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
7 | Univ.Cesar Vallejo | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
8 | Sport Boys | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
9 | Cusco FC | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
10 | UTC Cajamarca | 34 | 12 | 35% | 22 | 65% |
11 | FBC Melgar | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
12 | Carlos Manucci | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
13 | Sport Huancayo | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
14 | Atletico Grau | 34 | 14 | 41% | 20 | 59% |
15 | Universitario De Deportes | 34 | 15 | 44% | 19 | 56% |
16 | Alianza Atletico Sullana | 34 | 9 | 26% | 25 | 74% |
17 | Alianza Lima | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
18 | Comerciantes Unidos | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Peru
Tên giải đấu | VĐQG Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru Primera Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |