Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Pháp nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paris FC Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
2 | Reims Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
3 | Montpellier Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
4 | Guingamp Nữ | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
5 | Fleury 91 Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
6 | Le Havre Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
7 | Strasbourg W | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
8 | Nantes Nữ | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
9 | Dijon w | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
10 | RC Saint Etienne Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
11 | Paris Saint Germain Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
12 | Lyon Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Pháp nữ
Tên giải đấu | VĐQG Pháp nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | French Feminines D1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |