Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rapid Bucuresti | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
2 | Dinamo Bucuresti | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
3 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
4 | Hermannstadt | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
5 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
6 | FC Otelul Galati | 22 | 4 | 18% | 18 | 82% |
7 | CSM Politehnica Iasi | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
8 | Gloria Buzau | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
9 | Farul Constanta | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
11 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
12 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
13 | CFR Cluj | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
14 | Universitaea Cluj | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
15 | UTA Arad | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
16 | FC Botosani | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |