Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
2 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
3 | Slovacko U19 | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
4 | Brno U19 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
5 | Slovan Liberec U19 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
7 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
8 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
9 | Opava U19 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
10 | Dukla Praha U19 | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
11 | Jablonec U19 | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
12 | Pardubice U19 | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
13 | Banik Ostrava U19 | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
14 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
15 | Sparta Praha U19 | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
16 | Slavia Praha U19 | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Séc U19
Tên giải đấu | VĐQG Séc U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic U19 League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |