Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Senegal mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AS Dakar Sacre Coeur | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
2 | SONACOS | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
3 | Pikine | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
4 | Generation Foot | 18 | 2 | 11% | 16 | 89% |
5 | Jamono Fatick | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
6 | ASC Jaraaf | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
7 | Linguere | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
8 | Guediawaye | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
9 | Diambars | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
10 | Casamance | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
11 | Teunhueth FC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
12 | US Ouakam Dakar | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
13 | US Goree | 18 | 1 | 5% | 17 | 94% |
14 | Mbour | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Senegal
Tên giải đấu | VĐQG Senegal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Senegal Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |