Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Serbia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mladost Lucani | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
2 | OFK Beograd | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
3 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
4 | Jedinstvo UB | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
5 | Backa Topola | 26 | 18 | 69% | 8 | 31% |
6 | Radnicki Nis | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
7 | IMT Novi Beograd | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
8 | Cukaricki Stankom | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
9 | Tekstilac | 26 | 13 | 50% | 13 | 50% |
10 | Crvena Zvezda | 26 | 22 | 84% | 4 | 15% |
11 | Partizan Belgrade | 26 | 16 | 61% | 10 | 38% |
12 | FK Napredak Krusevac | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
14 | Novi Pazar | 26 | 15 | 57% | 11 | 42% |
15 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
16 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Serbia
Tên giải đấu | VĐQG Serbia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Serbian Superliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |