Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
2 | Goztepe | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
3 | Istanbul BB | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
4 | Besiktas JK | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
5 | Bodrumspor | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
7 | Fenerbahce | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
8 | Kasimpasa | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
9 | Galatasaray | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
10 | Kayserispor | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
11 | Alanyaspor | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
12 | Eyupspor | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
13 | Hatayspor | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
14 | Sivasspor | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
15 | Samsunspor | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
16 | Trabzonspor | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
17 | Caykur Rizespor | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
18 | Adana Demirspor | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
19 | Konyaspor | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |