Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
2 | Goztepe | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
3 | Istanbul BB | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
4 | Besiktas JK | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
5 | Bodrumspor | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
7 | Galatasaray | 16 | 14 | 87% | 2 | 13% |
8 | Fenerbahce | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
9 | Alanyaspor | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
10 | Kayserispor | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
11 | Eyupspor | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
12 | Hatayspor | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
13 | Kasimpasa | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
14 | Sivasspor | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
15 | Samsunspor | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
16 | Caykur Rizespor | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
17 | Adana Demirspor | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
18 | Konyaspor | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
19 | Trabzonspor | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |