Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Điển mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hammarby | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
2 | Kalmar | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
3 | Hacken | 25 | 20 | 80% | 5 | 20% |
4 | Elfsborg | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
5 | Vasteras SK FK | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
6 | IFK Goteborg | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
7 | Mjallby AIF | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
8 | AIK Solna | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
9 | Malmo FF | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
10 | Djurgardens | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
11 | Halmstads | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
12 | IFK Norrkoping FK | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
13 | IK Sirius FK | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
14 | GAIS | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
15 | Brommapojkarna | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
16 | IFK Varnamo | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thụy Điển
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Điển |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swedish Allsvenskan |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |