Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shanghai Shenhua | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
2 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
3 | Changchun Yatai | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
4 | Wuhan Three Towns | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
6 | Henan Football Club | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
7 | Meizhou Hakka | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
8 | Tianjin Tigers | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
9 | Shanghai Port | 27 | 20 | 74% | 7 | 26% |
10 | Shandong Taishan | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
11 | Beijing Guoan | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
12 | Nantong Zhiyun | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
13 | Zhejiang Greentown | 27 | 22 | 81% | 5 | 19% |
14 | Qingdao Youth Island | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
15 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
16 | Qingdao Manatee | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
17 | Chengdu Better City FC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |