Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shandong Ticai Nữ | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
2 | Changchun Masses Properties Nữ | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
3 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
4 | Wuhan Jianghan Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
5 | Guangdong Meizhou Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
6 | Beijing Beikong Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
7 | ShanXi zhidan Nữ | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
8 | Hainan Qiongzhong Nữ | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Hangzhou YinHang Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
10 | Shanghai RCB Nữ | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
11 | Jiangsu Wuxi Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
12 | HeNan zhongyuan Nữ | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc nữ
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Women’s Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |