Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG UAE 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG UAE mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Jazira(UAE) | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
2 | Al Nasr Dubai | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
3 | Al Oruba (UAE) | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
4 | Banni Yas | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
5 | Khor Fakkan | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
6 | Dubba Al-Husun | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
7 | Ittihad Kalba | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | Shabab Al Ahli | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
9 | Al-Wasl | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
10 | Ajman | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
11 | Al-Sharjah | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
12 | Al Bataeh | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
13 | Al Ain | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
14 | Al Wahda(UAE) | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG UAE
Tên giải đấu | VĐQG UAE |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | UAE Pro-League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |