Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uganda mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vipers | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
2 | URA Kampala | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
3 | Mbale Heroes | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
4 | NEC FC Bugolobi | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
5 | Airtel Kitara FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
6 | SC Villa | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
7 | Uganda Police FC | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
8 | Mbarara City | 11 | 0 | 0% | 11 | 100% |
9 | BUL FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
10 | Express FC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
11 | Wakiso Giants FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
12 | Lugazi Municipal FC | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
13 | Ma Lu | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
14 | defense forces | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
15 | Bright Stars | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
16 | Kampala City Council FC | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Uganda
Tên giải đấu | VĐQG Uganda |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uganda Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |