Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ukraine U21 mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Zorya U21 | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
2 | Dnipro-1 U21 | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
3 | LNZ Cherkasy U21 | 30 | 25 | 83% | 5 | 17% |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
5 | FC Vorskla U21 | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
6 | Dinamo KyivU21 | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
7 | Obolon Kiev U21 | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
8 | Veres Rivne U21 | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
9 | Rukh Vynnyky U21 | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
10 | PFC Oleksandria U21 | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
11 | Polissya Zhytomyr U21 | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Kryvbas U21 | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
13 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
15 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
16 | FC Mynai U21 | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ukraine U21
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine U21 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukraine U21 Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |