Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Carabobo FC | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
2 | Metropolitanos FC | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
3 | Angostura FC | 29 | 13 | 44% | 16 | 55% |
4 | Portuguesa FC | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
5 | Deportivo La Guaira | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
6 | Zamora Barinas | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
7 | Academia Puerto Cabello | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
9 | Caracas FC | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
10 | CD Hermanos Colmenares | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
11 | Monagas SC | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
12 | Estudiantes Merida FC | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
13 | Universidad Central de Venezuela | 29 | 10 | 34% | 19 | 66% |
14 | Deportivo Tachira | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Venezuela
Tên giải đấu | VĐQG Venezuela |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Venezuela |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |